Dàn Lạnh Meluck DJ 2.7/312A
₫7,000,000
Model: DJ2.7/312A
Kích Thước: (L*W*H) 1108*455*465
Công Suất(KW): 2.7(R22) – 2.8(R404a)
Mô tả
Dàn lạnh Meluck được nhập khẩu và phân phối bởi điện lạnh TNT. Chất lượng đạt chuẩn Châu Âu, được sản suất tại nhà máy Meluck Thượng Hải.
Dàn lạnh Meluck có mã D được thiết kế và phát triển nhằm phục vụ cho nghành công nghiệp lạnh, nhất là kho lạnh.
Tùy theo nhiệt độ sử dụng khác nhau từ đó dàn lạnh meluck có 3 dòng: DL, DD, DJ.
- DL Nhiệt độ đạt tới 0°C (làm mát không khí, phục vụ cho chế biết)
- DD Nhiệt độ đạt tới -18°C (Trữ đông sản phẩm tươi sống)
- DJ Nhiệt độ đạt tới -25°C (Trữ đông và cấp đông cho sản phẩm)
Dàn lạnh Meluck DJ hai quạt sử dụng cho kho lạnh trữ đông.
- Với thiết kế đẹp và bền vững, Vỏ dàn lạnh được làm bằng sơn tĩnh điện cao cấp màu trắng sữa và trắng xanh.
- Bức cánh tản nhiệt dàn lạnh 9.0 mm
- Quạt dàn lạnh sử dụng quạt ly tâm
- Điện áp : 380V/3PHA/50HZ
- Môi chất lạnh : R22, R404a
- Xả đá bằng : điện trở

Dàn lạnh Meluck Model DJ |
|||||||||||
Model |
Capacitykw DT=7K t0=-32 |
℃ |
Tube Vdm3 |
Air Flowm3/h |
Air Throwm |
Fan InputW |
Defrosting W |
Pipe dia mm |
|||
R22 |
R404A |
Aream2 |
Coil |
Rever |
Liquid |
Gas |
|||||
DJ1.7/311A |
1.7 |
1.8 |
6 |
2.4 |
1.500 |
9 |
90 |
1.5 |
0.5 |
φ12 |
φ19 |
DJ2.2/312A |
2.2 |
2.3 |
8 |
3.1 |
3,000 |
9 |
180 |
1.8 |
0.9 |
φ12 |
φ22 |
DJ2.7/312A |
2.7 |
2.8 |
14 |
4.4 |
3,000 |
9 |
180 |
2.7 |
0.9 |
φ12 |
φ22 |
DJ4.2/352A |
4.2 |
4.4 |
19 |
6.1 |
4,500 |
10 |
280 |
2.7 |
0.9 |
φ16 |
φ22 |
DJ5.6/402A |
5.6 |
5.9 |
23 |
7.9 |
7,000 |
13 |
360 |
4.8 |
1.2 |
φ16 |
φ22 |
DJ6.8/402A |
6.8 |
7.1 |
28 |
9.4 |
7,000 |
13 |
360 |
6 |
1.2 |
φ16 |
φ28 |
DJ7.8/402A |
7.8 |
8.2 |
33 |
11 |
7,000 |
13 |
360 |
7.2 |
1.2 |
φ16 |
φ28 |
DJ11.5/502A |
11.5 |
12.1 |
47 |
15.6 |
12,000 |
17 |
900 |
7.5 |
3 |
φ22 |
φ35 |
DJ14/453A |
14 |
14.7 |
56 |
19.1 |
13,500 |
17 |
750 |
8 |
4 |
φ22 |
φ35 |
DJ17/503A |
17 |
17.9 |
66 |
22.4 |
18,000 |
19 |
1350 |
10 |
4 |
φ22 |
φ42 |
DJ20/503A |
20 |
21 |
84 |
25.6 |
18,000 |
19 |
1350 |
12 |
4 |
φ22 |
φ54 |
DJ23/503A |
23 |
24.2 |
98 |
32 |
18,000 |
19 |
1350 |
14 |
4 |
φ22 |
φ54 |
DJ26/504A |
26 |
27.3 |
112 |
38.7 |
24,000 |
19 |
1800 |
14 |
5.2 |
φ22 |
φ54 |
DJ31/554A |
31 |
32.6 |
140 |
45.1 |
30,000 |
25 |
2400 |
15.6 |
5.2 |
φ22 |
φ54 |
DJ40/554A |
40 |
60.9 |
165 |
58 |
30,000 |
25 |
2400 |
20.8 |
5.2 |
φ28 |
φ54 |
DJ49/604A |
49 |
75.6 |
200 |
70.9 |
42,000 |
25 |
3120 |
26 |
5.2 |
φ35 |
φ60 |
DJ53.6/634A |
53.6 |
83 |
210 |
77.3 |
46,000 |
25 |
3200 |
28.6 |
5.2 |
φ35 |
φ60 |
DJ58/634A |
58 |
92.4 |
249 |
83.7 |
46,000 |
28 |
3200 |
33.8 |
5.2 |
φ35 |
φ60 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.